Kanji Version 13
logo

  

  

hoan [Chinese font]   →Tra cách viết của 獾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
hoan
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con chuột trũi, con lửng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hoan” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hoan .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Con lửng: Lửng heo; Lửng chó.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con lợn lòi, heo rừng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典