Kanji Version 13
logo

  

  

phi [Chinese font]   →Tra cách viết của 狉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
phi
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con chó con
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên con thú, “li miêu” .
2. (Phó) “Phi phi” chồm chồm, lồng lộn (thú chạy, nhảy, bôn trì).
Từ điển Thiều Chửu
① Con chó con. Phi phi chồm chồm, tả cái dáng thú dữ đương lồng lộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chó con;
② 【】phi phi [pipi] (văn) Chồm chồm lên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phi phi: Dáng thú chạy từng đàn.
Từ ghép
trăn phi



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典