Kanji Version 13
logo

  

  

trăn [Chinese font]   →Tra cách viết của 獉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
trăn
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: trăn phi )
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trăn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trăn .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như (bộ );
②【】 trăn phi [zhenpi] (văn) Cây cỏ mọc rậm, thú rừng ẩn hiện.
Từ ghép
trăn phi



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典