Kanji Version 13
logo

  

  

tước [Chinese font]   →Tra cách viết của 爝 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
tước
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
bó đuốc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đóm lửa, bó đuốc. ◇Trang Tử : “Nhật nguyệt xuất hĩ nhi tước hỏa bất tức” (Tiêu dao du ) Mặt trời mặt trăng mọc rồi mà đóm lửa không tắt đi.
2. (Động) Chiếu sáng.
Từ điển Thiều Chửu
① Bó đuốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bó đuốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây đuốc. Bó đuốc.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典