Kanji Version 13
logo

  

  

đảo [Chinese font]   →Tra cách viết của 燾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
đào
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
① Thường dùng làm tên người;
② (văn) Che trùm.

đảo
phồn thể

Từ điển phổ thông
che trùm lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chiếu khắp.
2. (Động) Che trùm. § Thông “đảo” . ◇Nguyễn Du : “Hỉ trị thánh triêu công phúc đảo” (Quản Trọng Tam Quy đài ) Mừng gặp thánh triều che chở khắp.
Từ điển Thiều Chửu
① Che trùm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che trùm.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典