Kanji Version 13
logo

  

  

炉 lô  →Tra cách viết của 炉 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét) - Cách đọc: ロ
Ý nghĩa:
lò, hearth

,   →Tra cách viết của 炉 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển phổ thông
lò lửa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái lò, bếp: Lò điện, bếp điện; vây quanh lò sưởi ấm;
② (loại) Lò: Một lò thép.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Lô .
Từ ghép 1
bích lô


giản thể

Từ điển phổ thông
lò lửa



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典