Kanji Version 13
logo

  

  

湿 thấp  →Tra cách viết của 湿 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: シツ、しめ-る、しめ-す
Ý nghĩa:
ẩm, damp

湿 chập, thấp  →Tra cách viết của 湿 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
chập
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của: , .

thấp
giản thể

Từ điển phổ thông
ẩm ướt
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của: , .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ướt, ẩm ướt: Quần áo còn ướt; Ẩm ướt, ướt át;
② (văn) Đất ướt, đất ẩm thấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典