Kanji Version 13
logo

  

  

渉 thiệp  →Tra cách viết của 渉 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: ショウ
Ý nghĩa:
lội nước, giao #, ford

thiệp  →Tra cách viết của 渉 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水 氵 氺 (みず・さんずい・したみず) (3 nét) - Cách đọc: 【中】 ショウ、【△】 かか(わる)、【△】 わた(る)
Ý nghĩa:
かかわる。する。あずかる。
わたる。いてる。いてる。
わたる。る。する。する。

[Hint] 【補足】
「涉」の新字体です。
【人名読み】
さだ たか ただ わたり わたる[Phrase] 【四字熟語】
三豕渉河(さんししょうか)
内政干渉(ないせいかんしょう)
跋山渉水(ばつざんしょうすい)
不渉階梯(ふしょうかいてい)



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典