Kanji Version 13
logo

  

  

広 quảng  →Tra cách viết của 広 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 广 (3 nét) - Cách đọc: コウ、ひろ-い、ひろ-まる、ひろ-める、ひろ-がる、ひろ-げる
Ý nghĩa:
rộng, wide

quảng, khoát  →Tra cách viết của 広 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 广 (まだれ) (3 nét) - Cách đọc: コウ、ひろ(い)、ひろ(がる)、ひろ(げる)、ひろ(まる)、ひろ(める)
Ý nghĩa:
・1.ひろい。などがひろい。
・1.ひろがる。ひろまる。くなる。きくなる。
・1.ひろげる。ひろめる。くする。きくする。
・2.さ。西さ。「」はさ。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典