Kanji Version 13
logo

  

  

khuê, oa  →Tra cách viết của 洼 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
khuê


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người — Một âm khác là Oa.

oa
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. trũng, lõm, hõm xuống
2. vũng (nước)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chỗ sâu, chỗ trũng, hố;
② Sâu, trũng, lõm vào.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trũng, lõm xuống, hõm: Ruộng trũng: Mắt hõm;
② Vũng: Vũng nước. Cg. [war].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ao hồ sâu thẳm — Một âm là Khuê. Xem Khuê.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典