Kanji Version 13
logo

  

  

oa [Chinese font]   →Tra cách viết của 窪 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
oa
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chỗ trũng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ trũng. ◇Liêu trai chí dị : “Tị huyết hạ chú, lưu địa thượng thành oa” , (Hải công tử ) Máu mũi đổ xuống, chảy trên đất thành vũng.
2. (Tính) Trũng, lõm. ◇Tân Đường Thư : “Phù Nam, tại Nhật Nam chi nam thất thiên lí, địa ti oa” , , (Phù Nam truyện ) Phù Nam, ở phía nam Nhật Nam bảy ngàn dặm, đất thấp trũng.
3. (Phó) Sâu.
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ trũng.
Từ ghép
khanh khanh oa oa



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典