Kanji Version 13
logo

  

  

âu, ẩu  →Tra cách viết của 沤 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
âu
giản thể

Từ điển phổ thông
bọt nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Bọt nước, bong bóng: Sủi bong bóng, sủi bọt. Xem [òu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

ẩu
giản thể

Từ điển phổ thông
ngâm lâu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngâm, ủ. 【 】ẩu phì [òu'féi] Ủ phân: Lấy rác ủ phân. Xem [ou].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典