Kanji Version 13
logo

  

  

lạp [Chinese font]   →Tra cách viết của 垃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
lạp
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
rác rưởi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lạp sắc” .
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ ngập ở trên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rác rến, rác rưởi. 【】lạp ngập [laji] ① Bụi bặm chồng chất;
② Rác, rác rưởi: Đốt rác.
Từ ghép
lạp sắc

lập
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rãnh không lối thoát.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典