Kanji Version 13
logo

  

  

歿 một [Chinese font] 歿  →Tra cách viết của 歿 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 歹
Ý nghĩa:
một
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. mất rồi, chết rồi
2. mai một, vùi lấp, không còn rõ nữa
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chết. ◇Thủy hử truyện : “Ô hô! Ai tai! Thái Công một liễu” ! ! 歿 (Đệ nhị hồi) Hỡi ơi! Than ôi! Thái Công mất rồi.
2. (Động) Vùi lấp, không phát huy được.
Từ điển Thiều Chửu
① Mất rồi, chết rồi.
② Mai một 歿, vùi lấp, không được tỏ rõ ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chết: 歿 Bệnh chết;
②【歿】mai một [mái mò] Mai một (không phát huy được). Cv. 歿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chết.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典