Kanji Version 13
logo

  

  

lịch [Chinese font]   →Tra cách viết của 櫪 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể

Từ điển phổ thông
ổn định
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Máng ngựa, phiếm chỉ chuồng ngựa. ◇Tào Tháo : “Lão kí phục lịch, chí tại thiên lí” , (Bộ xuất hạ môn hành ) Ngựa kí già cúi mình trong chuồng ngựa, chí ở nơi nghìn dặm.
2. (Danh) Cũng như “lịch” .
Từ điển Thiều Chửu
① Chuồng ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chuồng ngựa, máng ngựa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典