Kanji Version 13
logo

  

  

sa [Chinese font]   →Tra cách viết của 桫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
sa
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: sa la ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Sa la” : (1) Cây sa la, lá xanh lục, thân có thể cao tới mười thước hơn (họ Cyatheaceae). (2) Một loại cây hình giống “sơn trà” .
Từ điển Thiều Chửu
① Sa la cây sa la, sinh ở nước Lưu Cầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây sa la (Stewartia pseudocamellia).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loài cây thuộc giống sơn trà.
Từ ghép
sa la • sa la



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典