Kanji Version 13
logo

  

  

la [Chinese font]   →Tra cách viết của 欏 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
la
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: sa la ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Sa la” : xem “sa” .
Từ điển Thiều Chửu
① Sa la cây sa la, sinh ở nước Lưu Cầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây la. Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hàng rào bằng gỗ.
Từ ghép
sa la



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典