Kanji Version 13
logo

  

  

quỹ [Chinese font]   →Tra cách viết của 晷 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
quỹ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
bóng mặt trời
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bóng mặt trời, nhật ảnh.
2. (Danh) Đồ đo bóng mặt trời để định giờ khắc. ◎Như: “nhật quỹ” . § Còn gọi là “nhật quy” .
3. (Danh) Thời gian, thì giờ. ◎Như: “nhật vô hạ quỹ” cả ngày không có thì giờ rỗi.
Từ điển Thiều Chửu
① Bóng mặt trời.
② Dùng cái nêu đo bóng mặt trời, nay gọi cái đồ đo bóng mặt trời để định giờ khắc là nhật quỹ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bóng mặt trời: Cả ngày không có thì giờ rỗi; Nhật quĩ; Nguyệt quĩ;
② Cây nêu đo bóng mặt trời, đồng hồ mặt trời: Đồng hồ mặt trời;
③ Thời gian.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bóng mặt trời.
Từ ghép
quỹ khắc



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典