Kanji Version 13
logo

  

  

tích [Chinese font]   →Tra cách viết của 晰 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
tích
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
sáng, rõ ràng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng sủa, rõ ràng. ◎Như: “thanh tích minh bạch” sáng sủa rõ ràng.
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng, rõ ràng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sáng, rõ ràng, minh bạch: Trong, trong trẻo, trong sạch, rõ ràng; Rõ rệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tích .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典