Kanji Version 13
logo

  

  

chế, triết [Chinese font]   →Tra cách viết của 晳 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
chế
phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu
① Sáng suốt, cũng như chữ triết .
② Một âm là chế. Sao sáng, sao sáng lấp lánh.

triết
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như .
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng suốt, cũng như chữ triết .
② Một âm là chế. Sao sáng, sao sáng lấp lánh.



tích
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. trắng (nước da, màu da)
2. phân biệt
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Da...) trắng: Nước da cô ta trắng nõn;
② Phân biệt;
③ Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa. Sáng tỏ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典