Kanji Version 13
logo

  

  

toàn, toản  →Tra cách viết của 攒 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
toàn
giản thể

Từ điển phổ thông
họp lại, tích góp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Gom góp, chắp vá, họp lại: Góp tiền; Mua phụ tùng về chắp vá (lắp ráp) thành chiếc xe đạp. Xem [zăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

toản
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trữ, để dành: Trữ phân; Để dành tiền;
② (văn) Khoét (như , bộ ). Xem [cuán].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典