另 lánh [Chinese font] 另 →Tra cách viết của 另 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
lánh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. khác
2. riêng biệt
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Riêng, khác. ◎Như: “lánh phong” 另封 gói riêng, “lánh hữu nhậm vụ” 另有任務 có nhiệm vụ khác.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khác, riêng: 另有任務 Có nhiệm vụ khác; 另封 Gói riêng; 另紙抄寄 Chép riêng một bản để gởi; 另一回事 Một việc khác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Riêng biệt. Td: Cố lánh ( riêng biệt một mình ) — Khác hơn. Td: Lánh nhật ( một ngày nào khác, bữa khác ).
Từ ghép
cô lánh 孤另
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典