Kanji Version 13
logo

  

  

lánh [Chinese font]   →Tra cách viết của 另 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
lánh
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. khác
2. riêng biệt
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Riêng, khác. ◎Như: “lánh phong” gói riêng, “lánh hữu nhậm vụ” có nhiệm vụ khác.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khác, riêng: Có nhiệm vụ khác; Gói riêng; Chép riêng một bản để gởi; Một việc khác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Riêng biệt. Td: Cố lánh ( riêng biệt một mình ) — Khác hơn. Td: Lánh nhật ( một ngày nào khác, bữa khác ).
Từ ghép
cô lánh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典