撳 khấm [Chinese font] 撳 →Tra cách viết của 撳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
khấm
phồn thể
Từ điển phổ thông
đè mạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy tay đè, nhấn. ◎Như: “khấm môn linh” 撳門鈴 nhấn chuông cửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðè mạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đè mạnh, ấn, bấm: 撳電鈴 Bấm chuông (điện).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Để tay vào, dựa tay lên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典