Kanji Version 13
logo

  

  

sang, thương  →Tra cách viết của 戗 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 戈 (4 nét)
Ý nghĩa:
sang
giản thể

Từ điển phổ thông
1. ngược
2. chống lên, đỡ lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Chống: Lấy gậy chống cửa; Tường sắp đổ, phải chống mới được. Xem [qiang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

thương
giản thể

Từ điển phổ thông
1. ngược
2. chống lên, đỡ lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngược: Gió ngược; Nước ngược; Đi ngược chiều. Xem [qiàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典