Kanji Version 13
logo

  

  

憩 khế  →Tra cách viết của 憩 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét) - Cách đọc: ケイ、いこ-い、いこ-う
Ý nghĩa:
nghỉ phép, recess

khế [Chinese font]   →Tra cách viết của 憩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
khế
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nghỉ ngơi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nghỉ ngơi. ◎Như: “sảo khế” nghỉ một chút. ◇Tây du kí 西: “Nhượng ngã tại giá đình thượng thiểu khế phiến thì” (Đệ ngũ hồi) Để ta lên đình nghỉ ngơi một lát.
Từ điển Thiều Chửu
① Nghỉ ngơi, như sảo khế nghỉ một chút.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nghỉ: Cùng làm cùng nghỉ; Nghỉ, nghỉ ngơi; Nghỉ một chút.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khế và Khế .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典