Kanji Version 13
logo

  

  

bồi [Chinese font]   →Tra cách viết của 徘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 彳
Ý nghĩa:
bồi
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
do dự
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “bồi hồi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bồi hồi quanh co không tiến lên được.
Từ điển Trần Văn Chánh
】bồi hồi [páihuái] Dùng dằng, chần chừ, lưỡng lự, đi đi lại lại: Dùng dằng nửa ở nửa về.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Bồi , trong từ ngữ Bồi hồi .
Từ ghép
bồi hồi



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典