Kanji Version 13
logo

  

  

hồi [Chinese font]   →Tra cách viết của 徊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 彳
Ý nghĩa:
hồi
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: bồi hồi )
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “bồi hồi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bồi hồi quanh co không tiến được.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [páihuái].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bồi hồi. Vần Bồi.
Từ ghép
bồi hồi • đê hồi



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典