Kanji Version 13
logo

  

  

quyên [Chinese font]   →Tra cách viết của 娟 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
quyên
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
xinh đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Xinh đẹp. ◎Như: “quyên tú” xinh đẹp. ◇Liêu trai chí dị : “Ngộ nhất nhị bát nữ lang, tư trí quyên quyên” , 姿 (A Anh ) Gặp một cô gái tuổi đôi tám, dung mạo xinh đẹp.
Từ điển Thiều Chửu
① Xinh đẹp, tả cái dáng đẹp của người, như quyên quyên , thiền quyên , v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xinh đẹp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ đẹp đẽ của đàn bà. Td: Thuyền quyên ( người đàn bà đẹp, cũng đọc là Thiền quyên ).
Từ ghép
thiền quyên • thiền quyên



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典