Kanji Version 13
logo

  

  

diêu [Chinese font]   →Tra cách viết của 姚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
dao
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người — Đẹp đẽ — Xa xôi.

diêu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vẻ mặt đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Diêu”.
2. (Tính) Tốt đẹp, xinh tươi. § Thông “điệu” .
3. (Tính) Xa. § Thông “diêu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Diêu, con cháu vua Thuấn.
② Phiêu diêu nhanh nhẹn cứng cỏi. Nhà Hán gọi quan bình là phiêu diêu.
③ Vẻ mặt đẹp (xinh tươi).
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Vẻ mặt) đẹp xinh;
② Xem
③ [Yáo] (Họ) Diêu. Xem
Từ ghép
phiêu diêu • phiêu diêu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典