Kanji Version 13
logo

  

  

hồ  →Tra cách viết của 壶 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 士 (3 nét)
Ý nghĩa:
hồ
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái hồ lô
2. một loại quả như quả bầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cái) ấm, bình, nậm: Ấm chè; Nậm rượu; Ấm đồng;
② Trái bầu;
③ [Hú] (Họ) Hồ.
Từ ghép 1
tiện hồ 便




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典