Kanji Version 13
logo

  

  

yết [Chinese font]   →Tra cách viết của 嚥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
yên
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Nuốt: Nuốt nước bọt; Ăn như sói ngốn như hổ nhai, ăn ngấu ăn nghiến. Xem [yan], [yè].

yến
phồn thể

Từ điển phổ thông
nuốt xuống
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nuốt vào cổ. Như chữ Yến .



yết
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nuốt. ◎Như: “lang thôn hổ yết” ăn ngấu nghiến (như sói cọp).
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ yết .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典