Kanji Version 13
logo

  

  

toát [Chinese font]   →Tra cách viết của 嘬 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
soái
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắn. Dùng răng mà cắn — Vẻ dữ dội, mạnh mẽ — Ta có người đọc Toát.

toát
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cắn, khoét
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nuốt trọn một lần.
2. (Động) Cắn, khoét.
3. (Động) Tham cầu, ham muốn.
4. (Tính) Thô.
Từ điển Thiều Chửu
① Cắn khoét.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (khn) Bú, mút: Em bé bú sữa;
② (văn) Cắn khoét.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng răng mà cắn. Cũng đọc Soái.
Từ ghép
toát binh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典