Kanji Version 13
logo

  

  

hoa  →Tra cách viết của 哗 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
hoa
giản thể

Từ điển phổ thông
ầm ĩ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Ồn, ồn ào, ầm ĩ: Mọi người ồn ào cả lên; Im lặng không ồn. Xem [hua].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Ào, rào: Nước chảy ào ào. Xem [huá].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典