Kanji Version 13
logo

  

  

nhai [Chinese font]   →Tra cách viết của 厓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
nhai
phồn thể

Từ điển phổ thông
ven núi, cạnh núi, vách núi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “nhai” .
2. (Danh) Xưa dùng như “nhai” .
3. (Danh) Xưa dùng như “nhai” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bên, như nhai ngạn bên bờ. Cũng như chữ nhai , .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bên: Ven bờ;
② Vách, vách núi (như , bộ ): Vách núi cheo leo (dựng đứng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sườn núi — Bờ nước.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典