Kanji Version 13
logo

  

  

俸 bổng  →Tra cách viết của 俸 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: ホウ
Ý nghĩa:
lương, bổng lộc, salary

bổng [Chinese font]   →Tra cách viết của 俸 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
bổng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
bổng lộc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bổng lộc. ◎Như: “tân bổng” lương bổng.
Từ điển Thiều Chửu
① Bổng lộc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bổng lộc: Lương bổng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Số tiền hàng tháng cấp cho quan lại, tính theo đẳng trật, chức vụ.
Từ ghép
bạc bổng • bổng cấp • bổng lộc 祿 • bổng mãn 滿 • học bổng • hưu bổng • liêm bổng • lương bổng • nguyệt bổng • tân bổng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典