Kanji Version 13
logo

  

  

nghiễm  →Tra cách viết của 俨 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
nghiễm
giản thể

Từ điển phổ thông
kinh sợ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
】 nghiễm nhiên [yănrán] (văn) ① Trang nghiêm, nghiễm nhiên: Trông rất trang nghiêm (uy nghiêm);
② Chỉnh tề, gọn gàng, ngăn nắp: Nhà cửa chỉnh tề;
③ Giống hệt, giống đặc: Đứa bé này nói chuyện giống hệt người lớn.
Từ ghép 1
nghiễm nhiên




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典