鹅 nga →Tra cách viết của 鹅 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
nga
giản thể
Từ điển phổ thông
con ngỗng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鵝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngỗng: 蒼鵝 Ngỗng đen. Cv. 鵞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鵝
Từ ghép 2
đào nga 淘鹅 • thiên nga 天鹅
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典