鷞 sảng, sương [Chinese font] 鷞 →Tra cách viết của 鷞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
sương
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: sương cưu 鷞鳩,鹴鸠; túc sương 鷫鷞,鹔鹴)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Sương cưu” 鷞鳩: (1) Tức là chim cắt (chim ưng). (2) Chức quan, như chức “tư khấu” 司寇 thời xưa, lo về việc trộm cướp đạo tặc.
2. (Danh) “Túc sương” 鷫鷞: xem “túc” 鷫.
Từ điển Thiều Chửu
① Sương cưu 鷞鳩 tức là con cắt. Có khi đọc là sảng. Túc sương 鷫鷞 một giống chim sắc xanh cổ dài, giống như con nhạn.
Từ ghép
sương cưu 鷞鳩 • túc sương 鷫鷞
sảng
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Sương cưu 鷞鳩 tức là con cắt. Có khi đọc là sảng. Túc sương 鷫鷞 một giống chim sắc xanh cổ dài, giống như con nhạn.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鷞鳩】 sảng cưu [shuăngjiu] Chim cắt.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典