鵝 nga [Chinese font] 鵝 →Tra cách viết của 鵝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
nga
phồn thể
Từ điển phổ thông
con ngỗng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngan, ngỗng. ◎Như: “thương nga” 蒼鵝 giống ngỗng đen.
2. (Danh) “Nga quán” 鵝鸛 tên một trận thế thời xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Con ngan, con ngỗng. Giống đen gọi là thương nga 蒼鵝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngỗng: 蒼鵝 Ngỗng đen. Cv. 鵞.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con ngỗng.
Từ ghép
ca nga 鴚鵝 • đào nga 淘鵝 • thiên nga 天鵝
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典