鮒 phụ [Chinese font] 鮒 →Tra cách viết của 鮒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
phụ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con cá diếc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá giếc. § Cũng gọi là cá “tức” 鯽.
2. (Danh) Con ễnh ương. ◇Tả Tư 左思: “Vô dị xạ phụ ư tỉnh cốc” 邑屋隆夸 (Ngô đô phú 吳都賦) Chẳng khác gì bắn ễnh ương trong hốc giếng.
3. § Thông “phụ” 附.
Từ điển Thiều Chửu
① Con cá diếc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá diếc: 涸轍之鮒 Cá mắc cạn. (Ngb) kẻ cùng cực.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典