魈 tiêu [Chinese font] 魈 →Tra cách viết của 魈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 鬼
Ý nghĩa:
tiêu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yêu quái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “San tiêu” 山魈 động vật giống như đười ươi, rất mạnh, tính hung dữ. § Truyền thuyết ngày xưa cho là một loài yêu quái ở núi. § Còn gọi là: “san tiêu” 山蕭, “san tao” 山臊, “san sào” 山繅.
Từ điển Thiều Chửu
① Sơn tiêu 山魈 một vật yêu quái đêm hay ra nạt người.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 山魈 [shan xiao].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典