骂 mạ →Tra cách viết của 骂 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
mạ
giản thể
Từ điển phổ thông
mắng mỏ, chửi bới
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 罵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mắng, chửi: 駡了他一頓 Chửi cho hắn ta một trận; 她在駡孩子 Chị ấy đang mắng con.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駡
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 駡.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典