Kanji Version 13
logo

  

  

mạ  →Tra cách viết của 骂 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
mạ
giản thể

Từ điển phổ thông
mắng mỏ, chửi bới
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Mắng, chửi: Chửi cho hắn ta một trận; Chị ấy đang mắng con.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ .

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典