Kanji Version 13
logo

  

  

phãn, phạn  →Tra cách viết của 饭 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
phãn
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cơm
2. ăn cơm

phạn
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cơm
2. ăn cơm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cơm: Cơm nếp, xôi; Cơm kê;
② Bữa cơm: (Bữa) cơm trưa; Một ngày ba bữa cơm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 8
ngật phạn • ngọ phạn • phạn điếm • phạn quán • phạn uyển • tảo phạn • tiện phạn 便 • vãn phạn




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典