饭 phãn, phạn →Tra cách viết của 饭 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
phãn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cơm
2. ăn cơm
phạn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cơm
2. ăn cơm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cơm: 江米飯 Cơm nếp, xôi; 小米飯 Cơm kê;
② Bữa cơm: 午飯 (Bữa) cơm trưa; 一天三頓飯 Một ngày ba bữa cơm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飯
Từ ghép 8
ngật phạn 吃饭 • ngọ phạn 午饭 • phạn điếm 饭店 • phạn quán 饭馆 • phạn uyển 饭盌 • tảo phạn 早饭 • tiện phạn 便饭 • vãn phạn 晩饭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典