饞 sàm [Chinese font] 饞 →Tra cách viết của 饞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
sàm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thèm thuồng
2. tham ăn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tham ăn, thèm ăn. ◎Như: “chủy sàm” 嘴饞 thèm ăn.
2. (Động) Thèm muốn.
Từ điển Thiều Chửu
① Tham ăn, tham của.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tham ăn, háu ăn: 這孩子眞饞 Thằng bé này háu ăn quá; 他不餓,只是嘴饞而 已 Nó không đói mà chỉ tham ăn;
② Thèm: 眼饞 Nhìn một cách thèm thuồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tham ăn.
Từ ghép
sàm diên 饞涎
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典