餃 giáo [Chinese font] 餃 →Tra cách viết của 餃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
giáo
phồn thể
Từ điển phổ thông
phấn bột
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bánh nhân bao bột. ◎Như: “chưng giảo” 蒸餃 bánh bột hấp, “thủy giảo” 水餃 sủi cảo.
Từ điển Thiều Chửu
① Phấn bột.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chất ngọt, chất đường để làm bánh — Một âm là Kiểu. Xem Kiểu.
giảo
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bánh nhân bao bột. ◎Như: “chưng giảo” 蒸餃 bánh bột hấp, “thủy giảo” 水餃 sủi cảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bánh cheo (làm bằng bột mì nhân thịt, hấp hay luộc): 餃子 Bánh cheo; 煮餃 Luộc bánh cheo, bánh cheo luộc; 蒸餃 Bánh cheo hấp, hấp bánh cheo.
Từ ghép
giảo tử 餃子 • hà giảo 蝦餃 • thuỷ giảo 水餃
kiểu
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bánh làm bằng bột gạo và đường, mật. Cũng gọi Kiểu nhị 餃餌— Một âm là Giáo.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典