顽 ngoan →Tra cách viết của 顽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 頁 (6 nét)
Ý nghĩa:
ngoan
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dốt nát, ngu xuẩn
2. ngoan cố, bảo thủ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頑
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dốt, ngu, đần: 愚頑 Ngu đần;
② Cố chấp, gàn, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố: 頑敵 Kẻ địch ngoan cố;
③ Tinh nghịch, nghịch ngợm: 頑童 Đứa trẻ tinh nghịch;
④ Như 玩 [wán] nghĩa ①.
Từ ghép 2
ngoan cố 顽固 • ngoan cường 顽强
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典