阑 lan →Tra cách viết của 阑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
lan
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sắp hết, sắp tàn
2. lẻn ra ngoài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闌
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 欄 [lán] nghĩa ①;
② Như 攔 [lán];
③ (văn) Tàn, hết, gần hết, sắp hết: 歲闌 Năm sắp hết; 酒闌 Cuộc rượu sắp tàn; 夜闌 Đêm tàn; 夜闌人靜 Đêm thanh cảnh vắng;
④ (văn) Lẻn ra: 闌出 Lẻn đi ra.
Từ ghép 3
lan can 阑干 • lan san 阑珊 • lan vĩ 阑尾
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典