Kanji Version 13
logo

  

  

san [Chinese font]   →Tra cách viết của 珊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
san
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: san hô )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “san hô” .
Từ điển Thiều Chửu
① San hô một thứ động vật nhỏ ở trong bể kết lại, hình như cành cây, đẹp như ngọc, dùng làm chỏm mũ rất quý.
② San san tiếng ngọc leng keng.
③ Lan san rã rời, trơ trụi.
Từ điển Trần Văn Chánh
】san hô [shanhú] San hô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ ngữ , .
Từ ghép
bàn san • lan san • lan san • san hô • san san



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典