锋 phong →Tra cách viết của 锋 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
phong
giản thể
Từ điển phổ thông
ngọn giáo, mũi dao
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋒
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mũi nhọn, ngọn: 劍鋒 Mũi gươm; 刀鋒 Mũi dao; 筆鋒 Ngọn bút; 針鋒相對 Đối chọi nhau;
② Hàng đi đầu (thường nói về quân đội): 前鋒 Tiền phong; 先鋒 Tiên phong;
③ Một loại nông cụ thời xưa.
Từ ghép 5
giao phong 交锋 • phong lợi 锋利 • tiên phong 先锋 • trắc phong 侧锋 • xung phong 衝锋
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典