铁 thiết →Tra cách viết của 铁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
thiết
giản thể
Từ điển phổ thông
sắt, Fe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉄
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sắt, gang: 鋼鐵 Gang thép; 鐵桶 Thùng sắt, thùng tôn; 熔鐵 Nấu gang;
② Cứng như sắt, cứng cõi, vững chắc, đanh thép, sắt đá: 鐵的意志 Ý chí sắt đá; 鐵漢 Con người cứng cõi (đanh thép); 鐵案難譯 Án đã rành rành (có chứng cớ vững chắc khó lật lại được); 鐵拳 Quả đấm sắt; 鐵的紀律 Kỉ luật sắt;
③ (văn) Vũ khí, binh khí;
④ (văn) Đen;
⑤ [Tiâ] (Họ) Thiết.
Từ ghép 2
địa thiết 地铁 • lạc thiết 烙铁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典